Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BMK
P105 Nhà A, Khu Chung cư E2 Hòa Xuân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Tên quốc tế: BMK TRADE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0402182896
Ngày thành lập: 2023-03-05
Người đại diện: TRẦN BẢO CƯỜNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0905297063
Tỉnh thành: Thành phố Đà Nẵng
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6312 | Cổng thông tin |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 (Chính) | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |