Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG KHANG GLOBAL
Số nhà 155, đường 19/5 ngã tư Biển, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Tên quốc tế: TRUONG KHANG GLOBAL CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TRUONG KHANG GLOBAL CO.,LTD
Mã số thuế: 2400942256
Ngày thành lập: 2022-07-12
Người đại diện: NGÔ THẾ KHANG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0968693993
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 (Chính) | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |