Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG KHOA
Tầng 4 tòa nhà HUD3 Tower, số 121-123 Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: TRUNG KHOA TRADING AND IMPORT- EXPORT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TRUNG KHOA TRADING CO.,LTD
Mã số thuế: 0110111270
Ngày thành lập: 2022-09-07
Người đại diện: HOÀNG THỊ PHƯƠNG THÚY - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0817004510
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 (Chính) | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |