Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THUỶ SẢN SINH HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT - THÁI - USA
Thôn Trung Hòa, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: VIET - THAI - USA BIOLOGICAL FISHERY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901172526
Ngày thành lập: 2024-10-29
Người đại diện: DƯƠNG ĐỨC HUẤN - Giới tính: Nam
Điện thoại: 0386526526
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7500 | Hoạt động thú y |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1080 (Chính) | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |