Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH TIỆM CƯỚI MÂY
116 - 118 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Tên quốc tế: MAY WEDDING STORE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MAY WEDDING STORE CO., LTD
Mã số thuế: 4101620737
Ngày thành lập: 2022-10-10
Người đại diện: LÊ NGUYỄN ANH THƯ - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0362340490
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Định
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9633 (Chính) | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |