Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH TRÁC MỄ VIỆT NAM
Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: TRAC ME VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TRAC ME VIET NAM CO.,LTD
Mã số thuế: 0901171106
Ngày thành lập: 2024-10-11
Người đại diện: CHU THỊ NGẦN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0886317906
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 (Chính) | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |