Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG SFILM MEDIA
Số 8, Liền kề 2, Khu đô thị Lideco, Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: SFILM MEDIA COMMUNICATION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110502348
Ngày thành lập: 2023-10-10
Người đại diện: DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 02457893156
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5913 (Chính) | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |