Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NON NƯỚC 2
Số 34 đường Mỹ Sơn, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Tên quốc tế: NON NUOC 2 TRANSPORT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NON NUOC 2 TRANSPORT CO., LTD
Mã số thuế: 4900914620
Ngày thành lập: 2024-09-10
Người đại diện: VY ĐỨC CHÍNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0832999876
Tỉnh thành: Tỉnh Lạng Sơn
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4921 (Chính) | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4311 | Phá dỡ |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 | Trồng cây chè |
0121 | Trồng cây ăn quả |