Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI TÂM MÃ THÀNH
Lô B2 Khu Công nghiệp Vinh Quang, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: TAM MA THANH TRANSPORTATION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110094787
Ngày thành lập: 2022-08-18
Người đại diện: PHẠM XUÂN TÂM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0813361285
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 (Chính) | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |