Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH VIET SING PEST CONTROL
Nhà 2b, ngõ 68 Quan Nhân , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: VIET SING PEST CONTROL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: VIET SING PEST CONTROL
Mã số thuế: 0110341309
Ngày thành lập: 2023-05-04
Người đại diện: TRẦN THẾ PHƯƠNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0862612696
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 (Chính) | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |