Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH VỊNH XANH NB
LÔB17+18 phố Tân Trung, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Tên quốc tế: GREEN BAY NB COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: GREEN BAY NB
Mã số thuế: 2700967050
Ngày thành lập: 2024-07-23
Người đại diện: NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0983966879
Tỉnh thành: Tỉnh Ninh Bình
Ngành nghề chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 (Chính) | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |