Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CAO MINH
Số nhà 063, đường D1, tổ 16, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 5300202253
Ngày thành lập: 2001-04-23
Người đại diện: CAO VĂN MINH
Điện thoại:
Tỉnh thành: Tỉnh Lào Cai
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
40223YP | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
40108YP | Bán buôn gạo |
40100YP | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0220 | Khai thác gỗ |