Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ 315
Số 40, Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 1, Khu Phố 3, Thị Trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 3901347884
Ngày thành lập: 2024-06-29
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG Ý - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0978100315
Tỉnh thành: Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề chính: Xây dựng công trình đường bộ
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 (Chính) | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |