Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG XANH VIỆT
Số 77, Đường số 4, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: VIET GREEN ENVIRONMENTAL TECHNIQUE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: GREENVIETECH CO., LTD
Mã số thuế: 0317744199
Ngày thành lập: 2023-03-21
Người đại diện: TẠ ĐÌNH KHOA - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0989321159
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Thoát nước và xử lý nước thải
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 (Chính) | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |