VNYP LogoVNYP

Thông tin doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH XNK VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐỒNG BINH

Thôn Nà Sla, Xã Thạch Đạn, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

Tên quốc tế: DONG BINH TRANSPORTATION SERVICES AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: DONG BINH XNK CO.,LTD

Mã số thuế: 4900893321

Ngày thành lập: 2023-04-06

Người đại diện: ĐẶNG VĂN ĐỒNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc

Điện thoại: 0867893828

Tỉnh thành: Tỉnh Lạng Sơn

Ngành nghề chính: Trồng lúa

Lĩnh vực kinh doanh

Mã ngànhTên ngành
7911Đại lý du lịch
7820Cung ứng lao động tạm thời
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
5629Dịch vụ ăn uống khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5320Chuyển phát
5310Bưu chính
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5120Vận tải hàng hóa hàng không
5110Vận tải hành khách hàng không
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
4940Vận tải đường ống
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4929Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4922Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
4911Vận tải hành khách đường sắt
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1312Sản xuất vải dệt thoi
1311Sản xuất sợi
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1077Sản xuất cà phê
1076Sản xuất chè
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1072Sản xuất đường
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
0311Khai thác thuỷ sản biển
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0220Khai thác gỗ
0210Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0149Chăn nuôi khác
0146Chăn nuôi gia cầm
0145Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0144Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0141Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0129Trồng cây lâu năm khác
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0127Trồng cây chè
0126Trồng cây cà phê
0125Trồng cây cao su
0124Trồng cây hồ tiêu
0123Trồng cây điều
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0121Trồng cây ăn quả
0119Trồng cây hàng năm khác
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0116Trồng cây lấy sợi
0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0114Trồng cây mía
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0111 (Chính)Trồng lúa

Quảng cáo

Tổng công ty Viễn Thông MobiFone
CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC PHẨM TÂM BÌNH
Sapobakery