Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ZINCCO
Nhà I02 dãy L12 khu biệt thự an phú shopvilla, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: ZINCCO COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110355118
Ngày thành lập: 2023-05-16
Người đại diện: TRẦN ĐỨC NAM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0964257303
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất hoá chất cơ bản
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4311 | Phá dỡ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2431 | Đúc sắt, thép |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 (Chính) | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1910 | Sản xuất than cốc |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |