Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIA LAI SILK
Thôn 4, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Tên quốc tế: GIALAI SILK COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CÔNG TY TNHH GIALAI SILK
Mã số thuế: 5901215232
Ngày thành lập: 2024-12-10
Người đại diện: PHẠM QUỐC HƯỞNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0971863232
Tỉnh thành: Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề chính: Sản xuất sợi
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 (Chính) | Sản xuất sợi |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 | Chăn nuôi khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0126 | Trồng cây cà phê |