VNYP LogoVNYP

Danh sách ngành nghề

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
ANÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011Trồng cây hàng năm
0111Trồng lúa
01110Trồng lúa
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
01130Trồng cây lấy củ có chất bột
0114Trồng cây mía
01140Trồng cây mía
0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116Trồng cây lấy sợi
01160Trồng cây lấy sợi
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
01170Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181Trồng rau các loại
01182Trồng đậu các loại
01183Trồng hoa hàng năm
0119Trồng cây hàng năm khác
01191Trồng cây gia vị hàng năm
01192Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199Trồng cây hàng năm khác còn lại
012Trồng cây lâu năm
0121Trồng cây ăn quả
01211Trồng nho
01212Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219Trồng cây ăn quả khác
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123Trồng cây điều
01230Trồng cây điều
0124Trồng cây hồ tiêu
01240Trồng cây hồ tiêu
0125Trồng cây cao su
01250Trồng cây cao su
0126Trồng cây cà phê
01260Trồng cây cà phê
0127Trồng cây chè
01270Trồng cây chè
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281Trồng cây gia vị lâu năm
01282Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129Trồng cây lâu năm khác
01291Trồng cây cảnh lâu năm
01299Trồng cây lâu năm khác còn lại
013Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
01310Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
01320Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014Chăn nuôi
0141Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411Sản xuất giống trâu, bò
01412Chăn nuôi trâu, bò
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421Sản xuất giống ngựa, lừa
01422Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451Sản xuất giống lợn
01452Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462Chăn nuôi gà
01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469Chăn nuôi gia cầm khác
0149Chăn nuôi khác
01490Chăn nuôi khác
015Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
01640Xử lý hạt giống để nhân giống
017Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0210Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104Ươm giống cây lâm nghiệp
022Khai thác gỗ
0220Khai thác gỗ
02200Khai thác gỗ
023Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02310Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
02320Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031Khai thác thuỷ sản
0311Khai thác thuỷ sản biển
03110Khai thác thuỷ sản biển
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
03120Khai thác thuỷ sản nội địa
032Nuôi trồng thuỷ sản
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
03211Nuôi cá
03212Nuôi tôm
03213Nuôi thủy sản khác
03214Sản xuất giống thủy sản biển
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221Nuôi cá
03222Nuôi tôm
03223Nuôi thủy sản khác
03224Sản xuất giống thủy sản nội địa
BKHAI KHOÁNG
05Khai thác than cứng và than non
051Khai thác và thu gom than cứng
0510Khai thác và thu gom than cứng
05100Khai thác và thu gom than cứng
052Khai thác và thu gom than non
0520Khai thác và thu gom than non
05200Khai thác và thu gom than non
06Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061Khai thác dầu thô
0610Khai thác dầu thô
06100Khai thác dầu thô
062Khai thác khí đốt tự nhiên
0620Khai thác khí đốt tự nhiên
06200Khai thác khí đốt tự nhiên
07Khai thác quặng kim loại
071Khai thác quặng sắt
0710Khai thác quặng sắt
07100Khai thác quặng sắt
072Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221Khai thác quặng bôxít
07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0730Khai thác quặng kim loại quý hiếm
07300Khai thác quặng kim loại quý hiếm
08Khai khoáng khác
081Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101Khai thác đá
08102Khai thác cát, sỏi
08103Khai thác đất sét
089Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892Khai thác và thu gom than bùn
08920Khai thác và thu gom than bùn
0893Khai thác muối
08930Khai thác muối
0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
091Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
CCÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10Sản xuất, chế biến thực phẩm
101Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101Giết mổ gia súc, gia cầm
10102Chế biến và bảo quản thịt
10109Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10202Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10203Chế biến và bảo quản nước mắm
10209Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103Chế biến và bảo quản rau quả
1030Chế biến và bảo quản rau quả
10301Sản xuất nước ép từ rau quả
10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
104Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402Sản xuất dầu, bơ thực vật
105Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106Xay xát và sản xuất bột
1061Xay xát và sản xuất bột thô
10611Xay xát
10612Sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107Sản xuất thực phẩm khác
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
10710Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
10720Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
10730Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076Sản xuất chè
10760Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
10770Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11Sản xuất đồ uống
110Sản xuất đồ uống
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
11020Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042Sản xuất đồ uống không cồn
12Sản xuất sản phẩm thuốc lá
120Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001Sản xuất thuốc lá
12009Sản xuất thuốc hút khác
13Dệt
131Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311Sản xuất sợi
13110Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
13120Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
139Sản xuất hàng dệt khác
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13910Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
13920Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
13930Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
13940Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
13990Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14Sản xuất trang phục
141May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152Sản xuất giày, dép
1520Sản xuất giày, dép
15200Sản xuất giày, dép
16Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101Cưa, xẻ và bào gỗ
16102Bảo quản gỗ
162Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18In, sao chép bản ghi các loại
181In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811In ấn
18110In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
18120Dịch vụ liên quan đến in
182Sao chép bản ghi các loại
1820Sao chép bản ghi các loại
18200Sao chép bản ghi các loại
19Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191Sản xuất than cốc
1910Sản xuất than cốc
19100Sản xuất than cốc
192Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
19200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
20111Sản xuất khí công nghiệp
20112Sản xuất chất nhuộm và chất màu
20113Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
20114Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
20119Sản xuất hóa chất cơ bản khác
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131Sản xuất plastic nguyên sinh
20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
20210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222Sản xuất mực in
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231Sản xuất mỹ phẩm
20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203Sản xuất sợi nhân tạo
2030Sản xuất sợi nhân tạo
20300Sản xuất sợi nhân tạo
21Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001Sản xuất thuốc các loại
21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
22Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22190Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201Sản xuất bao bì từ plastic
22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23101Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
23102Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
23103Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
23109Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
239Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941Sản xuất xi măng
23942Sản xuất vôi
23943Sản xuất thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24Sản xuất kim loại
241Sản xuất sắt, thép, gang
2410Sản xuất sắt, thép, gang
24100Sản xuất sắt, thép, gang
242Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2420Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
24201Sản xuất kim loại quý
24202Sản xuất kim loại màu
243Đúc kim loại
2431Đúc sắt, thép
24310Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
24320Đúc kim loại màu
25Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252Sản xuất vũ khí và đạn dược
2520Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
259Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261Sản xuất linh kiện điện tử
2610Sản xuất linh kiện điện tử
26100Sản xuất linh kiện điện tử
262Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263Sản xuất thiết bị truyền thông
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
26300Sản xuất thiết bị truyền thông
264Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652Sản xuất đồng hồ
26520Sản xuất đồng hồ
266Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2680Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27Sản xuất thiết bị điện
271Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101Sản xuất mô tơ, máy phát
27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272Sản xuất pin và ắc quy
2720Sản xuất pin và ắc quy
27200Sản xuất pin và ắc quy
273Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275Sản xuất đồ điện dân dụng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
27500Sản xuất đồ điện dân dụng
279Sản xuất thiết bị điện khác
2790Sản xuất thiết bị điện khác
27900Sản xuất thiết bị điện khác
28Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281Sản xuất máy thông dụng
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
28190Sản xuất máy thông dụng khác
282Sản xuất máy chuyên dụng
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
28230Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
291Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
2910Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
29100Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
292Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
2920Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
29200Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
293Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
30Sản xuất phương tiện vận tải khác
301Đóng tàu và thuyền
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3020Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3030Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3040Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
3091Sản xuất mô tô, xe máy
30910Sản xuất mô tô, xe máy
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
30920Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
31Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
310Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31002Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322Sản xuất nhạc cụ
3220Sản xuất nhạc cụ
32200Sản xuất nhạc cụ
323Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
325Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
329Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
33140Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
33190Sửa chữa thiết bị khác
332Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
DSẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
351Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3511Sản xuất điện
35111Thủy điện
35112Nhiệt điện than
35113Nhiệt điện khí
35114Điện hạt nhân
35115Điện gió
35116Điện mặt trời
35119Điện khác
3512Truyền tải và phân phối điện
35121Truyền tải điện
35122Phân phối điện
352Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
35201Sản xuất khí đốt
35202Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
353Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302Sản xuất nước đá
ECUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36Khai thác, xử lý và cung cấp nước
360Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37Thoát nước và xử lý nước thải
370Thoát nước và xử lý nước thải
3700Thoát nước và xử lý nước thải
37001Thoát nước
37002Xử lý nước thải
38Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
381Thu gom rác thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
38110Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
38121Thu gom rác thải y tế
38129Thu gom rác thải độc hại khác
382Xử lý và tiêu huỷ rác thải
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
383Tái chế phế liệu
3830Tái chế phế liệu
38301Tái chế phế liệu kim loại
38302Tái chế phế liệu phi kim loại
39Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
390Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
FXÂY DỰNG
41Xây dựng nhà các loại
410Xây dựng nhà các loại
4101Xây dựng nhà để ở
41010Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
41020Xây dựng nhà không để ở
42Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
421Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4211Xây dựng công trình đường sắt
42110Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
42120Xây dựng công trình đường bộ
422Xây dựng công trình công ích
4221Xây dựng công trình điện
42210Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
42220Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
42230Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
42290Xây dựng công trình công ích khác
429Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4291Xây dựng công trình thủy
42910Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
42920Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
42930Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42990Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
4311Phá dỡ
43110Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
43120Chuẩn bị mặt bằng
432Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
43210Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433Hoàn thiện công trình xây dựng
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
43300Hoàn thiện công trình xây dựng
439Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
GBÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451Bán ô tô và xe có động cơ khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45119Bán buôn xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45120Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45139Đại lý xe có động cơ khác
452Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
453Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541Bán mô tô, xe máy
45411Bán buôn mô tô, xe máy
45412Bán lẻ mô tô, xe máy
45413Đại lý mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
461Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4610Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
46101Đại lý bán hàng hóa
46102Môi giới mua bán hàng hóa
46103Đấu giá hàng hóa
462Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202Bán buôn hoa và cây
46203Bán buôn động vật sống
46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4631Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
46310Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632Bán buôn thực phẩm
46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322Bán buôn thủy sản
46323Bán buôn rau, quả
46324Bán buôn cà phê
46325Bán buôn chè
46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329Bán buôn thực phẩm khác
4633Bán buôn đồ uống
46331Bán buôn đồ uống có cồn
46332Bán buôn đồ uống không có cồn
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464Bán buôn đồ dùng gia đình
4641Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
46411Bán buôn vải
46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413Bán buôn hàng may mặc
46414Bán buôn giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466Bán buôn chuyên doanh khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612Bán buôn dầu thô
46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621Bán buôn quặng kim loại
46622Bán buôn sắt, thép
46623Bán buôn kim loại khác
46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632Bán buôn xi măng
46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634Bán buôn kính xây dựng
46635Bán buôn sơn, vécni
46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637Bán buôn đồ ngũ kim
46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694Bán buôn cao su
46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
469Bán buôn tổng hợp
4690Bán buôn tổng hợp
46900Bán buôn tổng hợp
47Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
471Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47111Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47112Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47119Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47192Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47199Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
472Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
473Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47723Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47815Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
47816Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
47817Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
47818Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
47819Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
47830Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
47841Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
47842Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
47843Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
4785Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
47850Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47894Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
47895Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
47896Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
47897Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
47898Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
HVẬN TẢI KHO BÃI
49Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491Vận tải đường sắt
4911Vận tải hành khách đường sắt
49110Vận tải hành khách đường sắt
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
49120Vận tải hàng hóa đường sắt
492Vận tải hành khách bằng xe buýt
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
49210Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
49220Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
49290Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
493Vận tải đường bộ khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
49312Vận tải hành khách bằng taxi
49313Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
49319Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
494Vận tải đường ống
4940Vận tải đường ống
49400Vận tải đường ống
50Vận tải đường thủy
501Vận tải ven biển và viễn dương
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111Vận tải hành khách ven biển
50112Vận tải hành khách viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121Vận tải hàng hóa ven biển
50122Vận tải hàng hóa viễn dương
502Vận tải đường thuỷ nội địa
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51Vận tải hàng không
511Vận tải hành khách hàng không
5110Vận tải hành khách hàng không
51101Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51109Vận tải hành khách hàng không loại khác
512Vận tải hàng hóa hàng không
5120Vận tải hàng hóa hàng không
51201Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51209Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
52Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
521Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52210Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221Hoạt động điều hành cảng biển
52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
52223Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
52224Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
52231Dịch vụ điều hành bay
52232Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
5224Bốc xếp hàng hóa
52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52249Bốc xếp hàng hóa loại khác
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52251Hoạt động điều hành bến xe
52252Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
52253Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
52259Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
52292Logistics
52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53Bưu chính và chuyển phát
531Bưu chính
5310Bưu chính
53100Bưu chính
532Chuyển phát
5320Chuyển phát
53200Chuyển phát
IDỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55Dịch vụ lưu trú
551Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101Khách sạn
55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
559Cơ sở lưu trú khác
5590Cơ sở lưu trú khác
55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56Dịch vụ ăn uống
561Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
56102Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629Dịch vụ ăn uống khác
56290Dịch vụ ăn uống khác
563Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301Quán rượu, bia, quầy bar
56302Quán cà phê, giải khát
56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
JTHÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
58Hoạt động xuất bản
581Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
5811Xuất bản sách
58111Xuất bản sách trực tuyến
58112Xuất bản sách khác
5812Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58121Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
58122Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
5813Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58131Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
58132Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
5819Hoạt động xuất bản khác
58191Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
58192Hoạt động xuất bản khác
582Xuất bản phần mềm
5820Xuất bản phần mềm
58200Xuất bản phần mềm
59Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59112Hoạt động sản xuất phim video
59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5912Hoạt động hậu kỳ
59120Hoạt động hậu kỳ
5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914Hoạt động chiếu phim
59141Hoạt động chiếu phim cố định
59142Hoạt động chiếu phim lưu động
592Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
59200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60Hoạt động phát thanh, truyền hình
601Hoạt động phát thanh
6010Hoạt động phát thanh
60100Hoạt động phát thanh
602Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
6021Hoạt động truyền hình
60210Hoạt động truyền hình
6022Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
60220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61Viễn thông
611Hoạt động viễn thông có dây
6110Hoạt động viễn thông có dây
61101Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
61102Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
612Hoạt động viễn thông không dây
6120Hoạt động viễn thông không dây
61201Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
61202Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
613Hoạt động viễn thông vệ tinh
6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
61300Hoạt động viễn thông vệ tinh
619Hoạt động viễn thông khác
6190Hoạt động viễn thông khác
61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
620Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
6201Lập trình máy vi tính
62010Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63Hoạt động dịch vụ thông tin
631Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
63120Cổng thông tin
639Dịch vụ thông tin khác
6391Hoạt động thông tấn
63910Hoạt động thông tấn
6399Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63990Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
KHOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
641Hoạt động trung gian tiền tệ
6411Hoạt động ngân hàng trung ương
64110Hoạt động ngân hàng trung ương
6419Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
642Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
6420Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
643Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
6430Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6491Hoạt động cho thuê tài chính
64910Hoạt động cho thuê tài chính
6492Hoạt động cấp tín dụng khác
64920Hoạt động cấp tín dụng khác
6499Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
651Bảo hiểm
6511Bảo hiểm nhân thọ
65110Bảo hiểm nhân thọ
6512Bảo hiểm phi nhân thọ
65120Bảo hiểm phi nhân thọ
6513Bảo hiểm sức khỏe
65131Bảo hiểm y tế
65139Bảo hiểm sức khỏe khác
652Tái bảo hiểm
6520Tái bảo hiểm
65200Tái bảo hiểm
653Bảo hiểm xã hội
6530Bảo hiểm xã hội
65300Bảo hiểm xã hội
66Hoạt động tài chính khác
661Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6611Quản lý thị trường tài chính
66110Quản lý thị trường tài chính
6612Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
66120Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6621Đánh giá rủi ro và thiệt hại
66210Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6622Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
66220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6629Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
66290Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
663Hoạt động quản lý quỹ
6630Hoạt động quản lý quỹ
66300Hoạt động quản lý quỹ
LHOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68Hoạt động kinh doanh bất động sản
681Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68101Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
68102Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
68103Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
68104Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
68109Kinh doanh bất động sản khác
682Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
68201Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
68202Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất
MHOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
691Hoạt động pháp luật
6910Hoạt động pháp luật
69101Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69102Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
69109Hoạt động pháp luật khác
692Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
6920Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
69200Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
701Hoạt động của trụ sở văn phòng
7010Hoạt động của trụ sở văn phòng
70100Hoạt động của trụ sở văn phòng
702Hoạt động tư vấn quản lý
7020Hoạt động tư vấn quản lý
70200Hoạt động tư vấn quản lý
71Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
711Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101Hoạt động kiến trúc
71102Hoạt động đo đạc và bản đồ
71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
712Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
721Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
72110Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
72120Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
72130Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
72140Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
722Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
7221Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
72210Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
72220Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
73Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
731Quảng cáo
7310Quảng cáo
73100Quảng cáo
732Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
741Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742Hoạt động nhiếp ảnh
7420Hoạt động nhiếp ảnh
74200Hoạt động nhiếp ảnh
749Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75Hoạt động thú y
750Hoạt động thú y
7500Hoạt động thú y
75000Hoạt động thú y
NHOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
771Cho thuê xe có động cơ
7710Cho thuê xe có động cơ
77101Cho thuê ôtô
77109Cho thuê xe có động cơ khác
772Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722Cho thuê băng, đĩa video
77220Cho thuê băng, đĩa video
7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
773Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
77304Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
77305Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
774Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7740Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
781Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782Cung ứng lao động tạm thời
7820Cung ứng lao động tạm thời
78200Cung ứng lao động tạm thời
783Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
7911Đại lý du lịch
79110Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
79120Điều hành tua du lịch
799Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
79900Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
801Hoạt động bảo vệ tư nhân
8010Hoạt động bảo vệ tư nhân
80100Hoạt động bảo vệ tư nhân
802Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8020Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
803Dịch vụ điều tra
8030Dịch vụ điều tra
80300Dịch vụ điều tra
81Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
811Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812Dịch vụ vệ sinh
8121Vệ sinh chung nhà cửa
81210Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
81290Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
813Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
821Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191Photo, chuẩn bị tài liệu
82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
822Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8220Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
823Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
8291Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292Dịch vụ đóng gói
82920Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
OHOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
841Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
8411Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
84111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
84112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
8412Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
84120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
8413Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
84130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
8421Hoạt động đối ngoại
84210Hoạt động đối ngoại
8422Hoạt động quốc phòng
84220Hoạt động quốc phòng
8423Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
84230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
843Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
8430Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
84300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
PGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85Giáo dục và đào tạo
851Giáo dục mầm non
8511Giáo dục nhà trẻ
85110Giáo dục nhà trẻ
8512Giáo dục mẫu giáo
85120Giáo dục mẫu giáo
852Giáo dục phổ thông
8521Giáo dục tiểu học
85210Giáo dục tiểu học
8522Giáo dục trung học cơ sở
85220Giáo dục trung học cơ sở
8523Giáo dục trung học phổ thông
85230Giáo dục trung học phổ thông
853Giáo dục nghề nghiệp
8531Đào tạo sơ cấp
85310Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
85320Đào tạo trung cấp
8533Đào tạo cao đẳng
85330Đào tạo cao đẳng
854Giáo dục đại học
8541Đào tạo đại học
85410Đào tạo đại học
8542Đào tạo thạc sỹ
85420Đào tạo thạc sỹ
8543Đào tạo tiến sỹ
85430Đào tạo tiến sỹ
855Giáo dục khác
8551Giáo dục thể thao và giải trí
85510Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
QY TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86Hoạt động y tế
861Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
86101Hoạt động của các bệnh viện
86102Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
862Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869Hoạt động y tế khác
8691Hoạt động y tế dự phòng
86910Hoạt động y tế dự phòng
8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
871Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
872Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
87201Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
87202Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
873Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
879Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
881Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
88101Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
88102Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
88103Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
889Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
8890Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
88900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
RNGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
900Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
90000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
910Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
9101Hoạt động thư viện và lưu trữ
91010Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
91020Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
91030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
92Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
920Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
9200Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
92001Hoạt động xổ số
92002Hoạt động cá cược và đánh bạc
93Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931Hoạt động thể thao
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
93110Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319Hoạt động thể thao khác
93190Hoạt động thể thao khác
932Hoạt động vui chơi giải trí khác
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
93210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
93290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
SHOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
941Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
9411Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
94110Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412Hoạt động của các hội nghề nghiệp
94120Hoạt động của các hội nghề nghiệp
942Hoạt động của công đoàn
9420Hoạt động của công đoàn
94200Hoạt động của công đoàn
949Hoạt động của các tổ chức khác
9491Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
94910Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
9499Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
94990Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
951Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
95120Sửa chữa thiết bị liên lạc
952Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95230Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
95240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
95290Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
96Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
961Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
96320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
96330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
96390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
THOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
97Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
970Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9700Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
97000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
981Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9810Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
98100Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
982Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
98200Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
UHOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
99Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
990Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
9900Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
99000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế